hoạt đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoạt đầu+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Opportunist, time-serving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoạt đầu"
- Những từ có chứa "hoạt đầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 441